-
Diniconazole, Kỹ thuật, Công nghệ, 90% TC, 95% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 83657-24-3 Công thức phân tử C15H17Cl2N3O Trọng lượng phân tử 326,22 Sự chỉ rõ Diniconazole, 90% TC, 95% TC Hình thức Tinh thể không màu. Độ nóng chảy c.134-156 ℃ Tỉ trọng 1,32 (20 ℃) -
Tebuconazole, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, 96% TC, 97% TC, 98% TC, Thuốc trừ sâu & Thuốc diệt nấm
Số CAS 107534-96-3 Công thức phân tử C16H22ClN3O Trọng lượng phân tử 307,82 Sự chỉ rõ Tebuconazole, 95% TC, 96% TC, 97% TC, 98% TC Hình thức Tinh thể không màu (công nghệ, một loại bột không màu đến nâu nhạt) Độ nóng chảy 105 ℃ Tỉ trọng 1,25 (26 ℃) -
Triadimefon, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, 96% TC, 97% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 43121-43-3 Công thức phân tử C14H16ClN3O2 Trọng lượng phân tử 293.749 Sự chỉ rõ Triadimefon, 95% TC, 96% TC, 97% TC Hình thức Bột kết tinh trắng Độ nóng chảy Sửa đổi 1 : 78 ℃, Sửa đổi 2 : 82 ℃ Tỉ trọng 1,283 (21,5 ℃) -
Cyprodinil, Kỹ thuật, Công nghệ, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 121552-61-2 Công thức phân tử C14H15N3 Trọng lượng phân tử 225.289 Sự chỉ rõ Cyprodinil, 98% TC Hình thức Bột màu be mịn, có mùi yếu. Độ nóng chảy. 75,9 ℃ Tỉ trọng 1,21 (20 ℃) -
Spiroxamine, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 118134-30-8 Công thức phân tử C18H35NO2 Trọng lượng phân tử 297.476 Sự chỉ rõ Spiroxamine, 95% TC Hình thức Kỹ thuật là một chất lỏng nhờn màu nâu nhạt Điểm sáng 147 ℃ Tỉ trọng A và B đều 0,930 (20 ℃) -
Fenhexamid, Kỹ thuật, Công nghệ, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 126833-17-8 Công thức phân tử C14H17Cl2NO2 Trọng lượng phân tử 302,2 Sự chỉ rõ Fenhexamid, 98% TC Hình thức bột trắng Độ nóng chảy 153 ℃ Điểm sôi 320 ℃ -
Fludioxonil, Kỹ thuật, Công nghệ, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 131341-86-1 Công thức phân tử C12H6F2N2O2 Trọng lượng phân tử 248.185 Sự chỉ rõ Fludioxonil, 98% TC Hình thức Tinh thể không màu Độ nóng chảy 199,8 ℃ Tỉ trọng 1,54 (20 ℃) -
Flusilazole, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 85509-19-9 Công thức phân tử C16H15F2N3Si Trọng lượng phân tử 315.4 Sự chỉ rõ Flusilazole, 95% TC Hình thức Tinh thể không mùi màu trắng nhạt với màu vàng nhẹ Độ nóng chảy 53-55 ℃ Tỉ trọng 1,30 -
Picoxystrobin, Kỹ thuật, Công nghệ, 97% TC, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 117428-22-5 Công thức phân tử C18H16F3NO4 Trọng lượng phân tử 367,32 Sự chỉ rõ Picoxystrobin, 97% TC, 98% TC Hình thức Sản phẩm nguyên chất là bột không màu, kỹ thuật là chất rắn có màu kem. Độ nóng chảy 75 ℃ Tỉ trọng 1,4 (20 ℃) -
Pyraclostrobin, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, 97% TC, 97,5% TC, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 175013-18-0 Công thức phân tử C19H18ClN3O4 Trọng lượng phân tử 387.817 Sự chỉ rõ Pyraclostrobin, 95% TC, 97% TC, 97,5% TC, 98% TC Đặc tính Sản phẩm tinh khiết của Pyraclostrobin là tinh thể màu trắng đến màu be nhạt và không vị. Độ nóng chảy 63,7 - 65,2 ℃ Tỉ trọng 1,27 ± 0,1 g / cm3(Dự đoán)