-
Sulfentrazone, Kỹ thuật, Công nghệ, 92% TC, 94% TC, 95% TC, Thuốc trừ sâu & Thuốc diệt cỏ
Số CAS 122836-35-5 Công thức phân tử C11H10Cl2F2N4O3S Trọng lượng phân tử 387,19 Sự chỉ rõ Sulfentrazone, 92% TC, 94% TC, 95% TC Hình thức Tân Rắn. Độ nóng chảy 121-123 ℃ Tỉ trọng 1,21 g / cm3(25 ℃) -
Pendimethalin, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, 96% TC, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt cỏ
Số CAS 40487-42-1 Công thức phân tử C13H19N3O4 Trọng lượng phân tử 281.308 Sự chỉ rõ Pendimethalin, 95% TC, 96% TC, 98% TC Hình thức Chất rắn kết tinh màu vàng cam Độ nóng chảy 54-58 ℃ -
Glyphosate, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, 97% TC, Thuốc trừ sâu & Thuốc diệt cỏ
Số CAS 1071-83-6 Công thức phân tử C3H8NO5P Trọng lượng phân tử 169.07 Sự chỉ rõ Glyphosate, 95% TC, 97% TC Hình thức Tinh thể không màu Độ nóng chảy 230 ℃ Tỉ trọng 1,705 (20 ℃) -
Flumioxazin, Kỹ thuật, Công nghệ, 97% TC, Thuốc trừ sâu & Thuốc diệt cỏ
Số CAS 103361-09-7 Công thức phân tử C19H15FN2O4 Trọng lượng phân tử 354,33 Sự chỉ rõ Flumioxazin, 97% TC Hình thức Bột màu nâu vàng Độ nóng chảy 202-204 ℃ Tỉ trọng 1.5136 (20 ℃)