-
Fludioxonil, Kỹ thuật, Công nghệ, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 131341-86-1 Công thức phân tử C12H6F2N2O2 Trọng lượng phân tử 248.185 Sự chỉ rõ Fludioxonil, 98% TC Hình thức Tinh thể không màu Độ nóng chảy 199,8 ℃ Tỉ trọng 1,54 (20 ℃) -
Flusilazole, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 85509-19-9 Công thức phân tử C16H15F2N3Si Trọng lượng phân tử 315.4 Sự chỉ rõ Flusilazole, 95% TC Hình thức Tinh thể không mùi màu trắng nhạt với màu vàng nhẹ Độ nóng chảy 53-55 ℃ Tỉ trọng 1,30 -
Picoxystrobin, Kỹ thuật, Công nghệ, 97% TC, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 117428-22-5 Công thức phân tử C18H16F3NO4 Trọng lượng phân tử 367,32 Sự chỉ rõ Picoxystrobin, 97% TC, 98% TC Hình thức Sản phẩm nguyên chất là bột không màu, kỹ thuật là chất rắn có màu kem. Độ nóng chảy 75 ℃ Tỉ trọng 1,4 (20 ℃) -
Pyraclostrobin, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, 97% TC, 97,5% TC, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt nấm
Số CAS 175013-18-0 Công thức phân tử C19H18ClN3O4 Trọng lượng phân tử 387.817 Sự chỉ rõ Pyraclostrobin, 95% TC, 97% TC, 97,5% TC, 98% TC Đặc tính Sản phẩm tinh khiết của Pyraclostrobin là tinh thể màu trắng đến màu be nhạt và không vị. Độ nóng chảy 63,7 - 65,2 ℃ Tỉ trọng 1,27 ± 0,1 g / cm3(Dự đoán) -
Thiamethoxam, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, 96% TC, 97% TC, 98% TC, Thuốc trừ sâu & Thuốc trừ sâu
Số CAS 153719-23-4 Công thức phân tử C8H10ClN5O3S Trọng lượng phân tử 291,71 Sự chỉ rõ Thiamethoxam, 95% TC, 96% TC, 97% TC, 98% TC Hình thức Bột kết tinh. Độ nóng chảy 139,1 ℃ -
Methomyl, Kỹ thuật, Công nghệ, 97% TC, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt côn trùng
Số CAS 16752-77-5 Công thức phân tử C5H10N2O2S Trọng lượng phân tử 162,21 Sự chỉ rõ Methomyl, 97% TC, 98% TC Hình thức Tinh thể không màu, có mùi lưu huỳnh nhẹ. Độ nóng chảy 78-79 ℃ Tỉ trọng 1.2946 -
Malathion, Kỹ thuật, Công nghệ, 90% TC, 95% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt côn trùng
Số CAS 121-75-5 Công thức phân tử C10H19O6PS2 Trọng lượng phân tử 330.358 Sự chỉ rõ Malathion, 90% TC, 95% TC Độ nóng chảy 2,9-3,7 ℃ Điểm sôi 156-159 ℃ Tỉ trọng 1,23 -
Thiodicarb, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, 97% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt côn trùng
Số CAS 59669-26-0 Công thức phân tử C10H18N4O4S3 Trọng lượng phân tử 354.46 Sự chỉ rõ Thiodicarb, 95% TC, 97% TC Hình thức Pha lê màu nâu nhạt Độ nóng chảy 173-174 ℃ Tỉ trọng 1,44 -
Methoxyfenozide, Kỹ thuật, Công nghệ, 97% TC, 98% TC, 98,5% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt côn trùng
Số CAS 161050-58-4 Công thức phân tử C22H28N2O3 Trọng lượng phân tử 368,47 Sự chỉ rõ Methoxyfenozide, 97% TC, 98% TC, 98,5% TC Hình thức Bột trắng Độ nóng chảy 202-205 ℃ Tỉ trọng 1,098 ± 0,06 g / cm3 (Dự đoán) -
Emamectin Benzoate, Kỹ thuật, Công nghệ, 70% TC, 84,4% TC, 90% TC, 95% TC, Thuốc trừ sâu & Thuốc diệt côn trùng
Số CAS 155569-91-8, 137512-74-4 Công thức phân tử C56H81NO15(B1a), C55H79NO15(B1b) Trọng lượng phân tử 1008,24 (B1a), 994,2 (B1b) Sự chỉ rõ Emamectin Benzoate, 70% TC, 84,4% TC, 90% TC, 95% TC Hình thức Bột kết tinh từ trắng đến trắng nhạt Độ nóng chảy 141-146 ℃ Tỉ trọng 1,20 (23 ℃) -
Dinotefuran, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, 98% TC, 99,1% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt côn trùng
Số CAS 165252-70-0 Công thức phân tử C7H14N4O3 Trọng lượng phân tử 202,21 Sự chỉ rõ Dinotefuran, 95% TC, 98% TC, 99,1% TC Hình thức Pha lê trắng Độ nóng chảy 94,5-101,5 ℃ Tỉ trọng 1,33 g / cm3 (25 ℃) -
Chlorpyrifos, Kỹ thuật, Công nghệ, 95% TC, 97% TC, 98% TC, Thuốc trừ sâu & thuốc diệt côn trùng
Số CAS 2921-88-2 Công thức phân tử C9H11Cl3NO3PS Trọng lượng phân tử 350.586 Sự chỉ rõ Chlorpyrifos, 95% TC, 97% TC, 98% TC Hình thức Tinh thể không màu, có mùi mercaptan nhẹ. Độ nóng chảy 42-43,5 ℃ Tỉ trọng 1,64 (23 ℃)